Có 2 kết quả:
世袭君主国 shì xí jūn zhǔ guó ㄕˋ ㄒㄧˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ ㄍㄨㄛˊ • 世襲君主國 shì xí jūn zhǔ guó ㄕˋ ㄒㄧˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
hereditary monarchy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hereditary monarchy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0